Bộ Giải Mã HD BOX - FPT PLAY HD
Bộ giải mã FPT PLAY HD bao gồm một set-top box, remote và các phụ kiện đi kèm. Set-top box được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn. Sau khi kết nối với tín hiệu đường truyền internet của FPT, bộ giải mã FPT PLAY HD sẽ truyền tải đến tivi một hệ thống kênh thông tin, giải trí phong phú, chất lượng tín hiệu vượt bậc.
I. MẶT TRƯỚC BỘ GIẢI MÃ SET TOP BOX FPT PLAY HD
II. MẶT SAU BỘ GIẢI MÃ SET TOP BOX FPT PLAY HD
1 – Cổng Network
2 – Cổng HDMI
3 – Cổng quang âm thanh SPDIF
4 – Cổng A/V
5 – Nguồn
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ GIẢI MÃ SET TOP BOX FPT PLAY HD
Main Processor | 700MHz MIPS, 32KB instruction and 32KB data catches and Floating point coprocessor | Deicated for OS, Moddleware, and Applications. |
Embeddes Secure Processor | 350 MHz MIPS 4KEc | Separate CPU to securely execute DRM and conditional access softwareIntegrated one-time programmable |
System Memory | 512 MB DDR2, 32-bit | |
NAND Flash | 256 MB SLC NAND | |
Ethernet Network | Một cổng Ethernet 10/100 | Một port phía sau hộp |
USB Host or Drivce | 2 cổng USB 2.0 | 2 cổng trước hộp |
HDMI | 1 cổng ra HDMI có hỗ trợ CEC | Raw Digital Audio and Video output |
Digital Audio Output | Một cổng ra quang học SPDIF | Mini jack |
Intra Red | Intra Red Receiver | Điều khiển từ xa với giao thức NEC |
Input Power | +5V/2A DC input Jack | Less current consumption if no USB devices conneced |
CPU và OS | SMP8671 1008 DMIPS HOST1542 DMIPS AGGREGATELinux | |
Ram | 512 MB DDR2 | |
Flash | 256 MB NAND Flash | |
Nguồn | 100-240 VAC, 50/60Hz External PSU | |
Kích thước | 102 x 97 x 28 (mm) | |
Ethernet | 1 x 10/100 Mbps RJ-45 connector | |
Audio/Video Outputs | 1 x HDMI1 x 3.5mm Jack (CVBS, L+R Audio)1 x Optical SPDIF | |
Cổng dữ liệu | 2 x Kết nối USB 2.0 Loại A | |
Front Panel Display | 1 x Bi-color LED (Power ON/OFF) | |
Audio | MPEG-1 Layers I, II, III (MP3) 2.0, MPEG-4 AAC-LC 5.1, HE-AAC 5.1Dolby Digital 5.1, Dolby Digital Plus 5.1, Dolby TrueHD 5.1, Dolby Pro Logic IIx 5.1DTS 5.1, DTS-HD HR 5.1, DTS-HD MA 5.1WMA9@L3 2.0, WMA9 Pro@M2 5.1 | |
Video | MPEG-2 MP@HL>;, MPEG-4.2 ASP@L5>;, MPEG-4.10 (H.264) BP@L3, MP@L4.0, HP@L4.0, HP@L4.1SMPTE 421M (VC-1) MP@HL, AP@L3>;WMV9 MP@HL>;AVS Jihun profile@L2.0, 4.0, 6.0H.261 and Baseline H.263 decode support
RMVB v9 and V10 SD resolution up to 12 fps 640 x 480 resolution up to 18 fps, 720p not supported |
|
Định dạng và chức năng hoạt động | Video: AVI, MPEG-1/2/4, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, MKV, MOV, VOB, ISO, DAT, WMV, FLVTỉ lệ màn hình: 4:3 và 16:9, Pan & Scan + LetterboxAudio: MP3, WMA, FLAC, WAV, AAC, APE, OGG, Dolby Digital (AC3), DTS, LPCM.Ảnh: JPEG, PNG, BMP, GIF, Slide shows + music + hiệu ứng, ảnh động, zoomTập tin: NTFS, FAT32, EXT3
Cổng truyền dữ liệu: DLNA, HTTA, RTSP IPTV: VOD, MOD, Live TV Channels OTT: Youtube, Picasa, Flickr, etc Media Player: Playback, subtitle, Slideshow, Quản lý file từ HDDs, ổ đĩa quang, USB flash drives, Thẻ nhớ, USB đầu đọc thẻ và các thiết bị lưu trữ USB khác hoặc từ mạng nội bộ Subtiitle: RT, SMI, ASS, SUB+IDX, SUB Folder: DVD folder |
|
Resolution | 1920 x 1080p, 1920 x 1080i, 1280 x 720p, 720 x 576i | |
Power Adapter | Input: 100-240VAC, 50/60HzOutput: 5VDC, 3A | |
RCU | RCU và pin đạt tiêu chuẩn | |
Hướng dẫn sử dụng | Tiếng Việt | |
HMDI Cable | 1m | |
Audio/Video Adaptor Cable | 1m | |
Ethernet Cable | 1m |
Người gửi / điện thoại